Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
từng trải


(cũng như tầng trải) expérimenté; qui a beaucoup vécu.
Con người từng trải
une personne expérimentée; une personne qui a beaucoup vécu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.